Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
straw hat



noun
a stiff hat made of straw with a flat crown (Freq. 2)
Syn:
boater, leghorn, Panama, Panama hat, sailor, skimmer
Hypernyms:
hat, chapeau, lid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.